-
Lời bài hát Dogfight do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Take me higher do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Over drive do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Pure minds do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Around the world do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Rock it down do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Rage your dream (europop mix) do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Rage your dream ~19's remix~ do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Break in2 the nite (remixed by ileus) do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Over drive (high power remix) do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Hypnotizer do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Dogfight (english version) do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Rage your dream (trance control mix) do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát Freezing rain do ca sỹ M.o.v.e trình bày
-
Lời bài hát 元気でいてね(genki de ite ne) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 春夏秋冬 (shunkashuutou) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 僕の知らない君 (boku no shiranai kimi) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 明日咲く花 (ashita saku hana) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 手紙 (tegami) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 変わらないもの (kawaranai mono) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 恋つぼみ (koi tsubomi) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 青い部屋 (aoi heya) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 楔 (kusabi) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát ガラスの花 (garasu no hana) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 泡沫 (utakata) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát きみの空 (kimi no sora) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 桜並木 (sakura namiki) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát Happy days do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 笑って笑って(waratte waratte) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát チョコレート (chocolate) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 最後の恋 (saigo no koi) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 灯-ともしび- (tomoshibi) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát あなたに好きと言われたい (anata ni suki to iwaretai) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát Birthday do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 紫陽花 (ajisai) do ca sỹ Hanako Oku trình bày
-
Lời bài hát 僕たちの歌 (bokutachi no uta) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát Sore dake de ii (kimi to boku ost) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát Kimiiro hanabi - kimi to boku do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát ずっと (zutto) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát 月の裏側 (tsuki no uragawa) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát はんぶんこ (hanbunko) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát 僕たちの歌 (bokutachi no uta) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát Bokutachi no uta do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát 僕の流れ星 (boku no nagareboshi) do ca sỹ Tomohisa Sako trình bày
-
Lời bài hát エルの絵本【魔女とラフレンツェ】(el no ehon [majo to lafrenze]) do ca sỹ Sound Horizon trình bày
-
Lời bài hát エルの絵本【笛吹き男とパレード】 (el no ehon [fuefuki otoko to parade]) do ca sỹ Sound Horizon trình bày
-
Lời bài hát Dash!!! do ca sỹ Hey! Say! Jump trình bày
-
Lời bài hát Days of dash do ca sỹ Suzuki Konomi trình bày
-
Lời bài hát Start dash do ca sỹ μ'S trình bày
-
Lời bài hát Rush&dash! do ca sỹ Nana Mizuki trình bày
-
Lời bài hát Dash girl do ca sỹ Yoon Eun Hye trình bày
-
Lời bài hát Start:dash!! (love live! insert songs) do ca sỹ μ'S trình bày
-
Lời bài hát Start dash - love live school idols do ca sỹ µ'S trình bày
-
Lời bài hát Wop - j dash ft. flo rida do ca sỹ J Dáh Ft. Flo Rida trình bày
-
Lời bài hát 走り隊 go! go! go! (hashiritai go! go! go!) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát アッカンベー橋 (akkanbe bashi) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát バレンタイン・キッス(valentine kiss) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát 夕陽のいじわる (yuuhi no ijiwaru) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát 軟体恋愛クラゲっ娘 (nantai renai kuragekko) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát ギュッ(gyu) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát 手のひら (tenohira) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát ドジ (doji) do ca sỹ Watarirouka Hashiritai trình bày
-
Lời bài hát シンフォニー (symphony) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Jasmin (huyền thoại đôi cánh) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát You are my love english version do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát ジャスミン (jasmine) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát 雨降花 (ame furibana) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát ウンディーネ (undine) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát You are my love ( tsubasa chronicle ) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát You are my love do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát 永遠(とわ)の想い (towa no omoi) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát ふわふわ♪ (fuwafuwa♪) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát ユメノツバサ (yume no tsubasa) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát アムリタ (amrita) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Precious do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát You are my love (sakura's song) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Brand-new sky do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Crepuscular rays do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát その先へ (sono saki he) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát The never ending rainbows do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát ユーフォリア(euforia) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát もどかしい世界の上で (modokashii sekai no ue de) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát スケッチブックを持ったまま~弾き語り~ (sketchbook wo motta mama ~hikigatari~) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát オムナ マグニ (omna magni) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát 夏休みの宿題 (natsuyasumi no shukudai) do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Hologram do ca sỹ Yui Makino trình bày
-
Lời bài hát Sekai no hate ni kimi ga itemo (sekai-ichi hatsukoi 2 op) do ca sỹ Shuhei Kita trình bày
-
Lời bài hát 魔法の料理 ~君から君へ~ (mahou no ryouri ~kimi kara kimi e~) do ca sỹ Bump Of Chicken trình bày
-
Lời bài hát ねずみは米がすき(nezumi wa kome ga suki) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Bird (a;bum mix) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 翼~memories of maple story~(tsubasa ~memories of maple story~) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 悲しみに負けないで(kanashimi ni makenaide) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 君がいるから (kimi ga iru kara) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát If~もしも願いが叶うなら~ (if ~moshimo negai ga kanau nara~) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 想い出がいっぱい (omoide ga ippai) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát たった、ひとつの (tatta, hitotsu no) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát あの日に帰りたい (ano hi ni kaeritai) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát もう一度君に会いたい(mou ichido kimi ni aitai) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Memories of maplestory do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Tomorrow do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát それが、愛でしょう (sore ga, ai deshou) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 君に吹く風 (kimi ni fuku kaze) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 残酷な天使のテーゼ(zankoku na tenshi no thesis) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát True (album version) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 枯れない花 (karenai hana) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Believer ~旅立ちの歌~(believer~tabidachi no uta~) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Kohaku do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Alone do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 愛・おぼえていますか(ai oboete imasu ka) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 願い事ひとつだけ(negaigoto hitotsu dake) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Only my railgun do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát 南風 (minami kaze) do ca sỹ Mikuni Shimokawa trình bày
-
Lời bài hát Together, forever (limited edition) do ca sỹ Arashi trình bày
-
Lời bài hát Pretty love limited - go-onger do ca sỹ G3 Princess trình bày
-
Lời bài hát Sieu nha co dong g3 princess pretty love limited - zing me - mời tham gia do ca sỹ Aizawa Rina Sugimoto Yumi Nao trình bày
-
Lời bài hát Violet do ca sỹ Marble trình bày
-
Lời bài hát Happy♪eating♪fight!! (happy♪eating♪fight!!) do ca sỹ Marble trình bày
-
Lời bài hát Me*you ~falling love with wy teacher~ do ca sỹ Marble trình bày
-
Lời bài hát Yuugure hikousen do ca sỹ Yoko Hikasa trình bày
-
Lời bài hát Yuugure no mahou - sakou tomohisa (tomohisa honokaze) do ca sỹ T-kun trình bày
-
Lời bài hát 光の行方 (hikari no yukue ~ album long version) do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát 想いを奏でて (omoi wo kanadete) do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát Maze do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát Just tune do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát 私をみつけて。(watashi wo mitsukete.) do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát いつか溶ける涙 (itsuka tokeru namida) do ca sỹ Savage Genius trình bày
-
Lời bài hát 風のように (kaze no you ni) do ca sỹ Shimizu Shota trình bày
-
Lời bài hát Kaze ni naru do ca sỹ Tsuji Ayano trình bày
-
Lời bài hát Sen no kaze ni natte do ca sỹ Sj Yesung Ft. Ryeowook Ft. Shinee Onew - trình bày
-
Lời bài hát Sen no kaze ni natte do ca sỹ Akikawa Masafumi trình bày
-
Lời bài hát 風になる (kaze ni naru) do ca sỹ Ayano Tsuji trình bày
-
Lời bài hát Touhou the memories of phantasm 3 full mp3 do ca sỹ Senya trình bày
-
Lời bài hát いつか風になる日(itsuka kaze ni naru hi) do ca sỹ Chitose Hajime trình bày
-
Lời bài hát 千の風になって (sen no kaze ni natte)
-
Lời bài hát ネコに風船 / neko ni fuusen do ca sỹ Ai Otsuka trình bày
-
Lời bài hát 猫になりたい (neko ni naritai) do ca sỹ Ayano Tsuji trình bày
-
Lời bài hát Neko do ca sỹ Aiko trình bày
-
Lời bài hát Neko nikki do ca sỹ Megumi Nakajima trình bày
-
Lời bài hát なつかない猫 (natsukanai neko) do ca sỹ Miyuki Nakajima trình bày
-
Lời bài hát Go for it! do ca sỹ Granrodeo trình bày
-
Lời bài hát Vanessa do ca sỹ Granrodeo trình bày
-
Lời bài hát アウトサイダー (autosaidā) do ca sỹ Granrodeo trình bày
-
Lời bài hát Dark shame「~code:breaker op~」 do ca sỹ Granrodeo trình bày
-
Lời bài hát Nhịp đập giấc mơ - ella nguyễn do ca sỹ Ella Nguyễn trình bày
-
Lời bài hát Bâng khuâng trường xa(beat)ella jesica do ca sỹ V.a trình bày
-
Lời bài hát 女の子の第六感 (onna no ko no dairokkan) do ca sỹ Ske48 trình bày
-
Lời bài hát 女心となんとやら (onna gokoro to nanto yara) do ca sỹ Morning Musume trình bày
-
Lời bài hát 世界一happyな女の子 (sekaiichi happy na onna no ko) do ca sỹ C-ute trình bày
-
Lời bài hát 雪国 (yuki guni) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 歌舞伎 (kabuki) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát F.a.i.r do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát スイートスポット (sweet spot) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 閃光少女(senkou shoujo) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát キラーチューン (kiraa chuun) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 閃光少女 (senkō shōjo) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát Ssaw do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát ブラックアウト (burakku auto) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 群青日和 (gunjou biyori) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 能動的三分間(nodoteki sanpunkan) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 遭難 (sounan) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 能動的三分間 (nōdōteki sanpunkan) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 修羅場 (shuraba) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 御祭騒ぎ (omatsuri sawagi) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 勝ち戦 (kachiikusa) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 電波通信 (denpa tsūshin) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 化粧直し (kenka naoshi) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 乗り気 (noriki) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 黒猫道 (kuroneko-dou) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 落日 (rakujitsu) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 絶体絶命 (zettai zetsumei) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát F.o.u.l do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 私生活 (shiseikatsu) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 体 (karada) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát ダイナマイト (dynamite) (brenda lee cover) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 顔 (kao) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát 酒と下戸 (sake to geko) do ca sỹ Tokyo Jihen trình bày
-
Lời bài hát One (detective conan movie 3) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Thinking of you do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Don't wanna lie do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Wild life do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Ultra soul do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Love phantom do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Love me, i love you do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát 裸足の女神 (hadashi no megami) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Zero do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Super love song do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát イチブトゼンブ (ichibu to zenbu) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát さまよえる蒼い弾丸 (samayoeru aoi dangan) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát ミエナイチカラ~invisible one~ (mienai chikara ~invisible one~) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát ねがい (negai - buzz style) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát It's showtime!! do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Calling do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Home do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát だからその手を離して(dakara sono te wo hanashite) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát I wanna dance (wicked beat style) do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Oh! girl do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Friday midnight blue do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Love & chain do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Alone do ca sỹ B'z trình bày
-
Lời bài hát Lady go round do ca sỹ B'z trình bày